Thông tin cần biết

Hôm nay, Thứ Tư, 24/04/2024

Đăng ký nhận tin

Kim ngạch nhập khẩu hàng may mặc của EU năm 2014 từ các thị trường

08/04/2015 08:59 SA

Thị trường

2014

So 2013 (%)

Thị phần

Giá trị
(USD)

Số lượng (100kg)

Đơn giá

TĐ GT

TĐ SL

TĐ ĐG

(%)

(USD/Kg)

EU27_extra

97,513,515,234

46,922,101

20.78

8.85

8.43

0.39

100.00

China

37,588,813,463

20,345,532

18.48

6.21

5.01

1.14

38.55

Bangladesh

14,630,923,544

9,277,687

15.77

12.53

8.74

3.49

15.00

Turkey

12,184,784,177

4,124,562

29.54

4.74

4.20

0.52

12.50

India

6,147,298,976

2,629,589

23.38

11.57

23.58

-9.72

6.30

Morocco

3,053,415,212

966,306

31.60

9.68

3.99

5.47

3.13

Vietnam

2,957,790,845

1,228,140

24.08

22.51

22.25

0.21

3.03

Cambodia

2,956,158,993

1,467,093

20.15

26.11

25.46

0.52

3.03

Tunisia

2,758,684,244

736,677

37.45

1.09

0.93

0.17

2.83

Pakistan

2,421,633,816

1,680,094

14.41

30.44

24.07

5.13

2.48

Sri Lanka

1,942,007,072

794,915

24.43

12.93

8.23

4.34

1.99

Indonesia

1,619,689,605

688,188

23.54

2.50

-0.44

2.95

1.66

Switzerld

807,082,529

39,188

205.95

15.42

3.41

11.62

0.83

Thailand

696,292,502

253,006

27.52

-0.82

7.00

-7.31

0.71

Hong Kong

657,030,835

293,934

22.35

1.09

58.34

-36.16

0.67

Macedonia

638,325,688

192,686

33.13

5.24

5.78

-0.51

0.65

United States

575,641,189

106,696

53.95

-5.19

-10.56

6.00

0.59

Egypt

517,394,234

225,670

22.93

1.50

2.59

-1.07

0.53

Serbia

429,848,239

136,277

31.54

14.84

9.73

4.66

0.44

Ukraine

388,065,444

121,856

31.85

-1.00

1.50

-2.46

0.40

Madagascar

367,766,361

88,763

41.43

-3.23

-23.93

27.21

0.38

Mauritius

341,659,544

97,730

34.96

-3.09

-7.19

4.42

0.35

Albania

323,318,156

194,016

16.66

6.28

8.54

-2.08

0.33

Myanmar

311,082,050

146,145

21.29

79.13

81.14

-1.11

0.32

Slovenia

264,437,673

82,233

32.16

11.54

37.86

-19.10

0.27

Philippines

219,667,925

77,297

28.42

12.49

12.13

0.32

0.23

Moldova

218,872,165

64,713

33.82

6.30

-0.79

7.15

0.22

Bosnia

205,163,699

60,452

33.94

18.62

14.10

3.96

0.21

Latvia

198,489,983

50,633

39.20

-12.53

-17.49

6.02

0.20

Laos

195,323,293

100,060

19.52

5.41

-0.14

5.56

0.20

Malaysia

171,967,150

72,531

23.71

-6.75

-12.61

6.71

0.18

U.A.E.

142,778,933

56,678

25.19

32.93

-4.99

39.92

0.15

S. Korea

136,971,437

50,515

27.12

5.74

18.14

-10.49

0.14

Canada

116,073,434

14,796

78.45

11.45

29.27

-13.78

0.12

Peru

103,837,399

17,350

59.85

0.44

-4.52

5.20

0.11

Mexico

84,493,612

29,113

29.02

24.39

70.23

-26.93

0.09

Japan

80,185,185

5,984

134.00

11.41

15.12

-3.22

0.08

Taiwan

79,631,227

27,548

28.91

-11.78

-13.11

1.53

0.08

Honduras

75,343,378

77,071

9.78

28.04

49.00

-14.06

0.08

(Vitas tổng hợp từ Eurostat)

TAGS:  EU
» Gửi ý kiến của Bạn
Tin khác :
Bản quyền © 2021 Hiệp Hội Dệt May Việt Nam (VITAS)
Trụ sở (VITAS) : Tầng 15, Khu VP tòa nhà C1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại : 84-24-39349608 / 39361167 / 39364134
VPĐD phía Nam : LP-05.OT19 và LP-05.OT20,
Tòa nhà Landmark Plus, Vinhome Central Park,
208 Nguyễn Hữu Cảnh, P. 22, Q. Bình Thạnh, TP.HCM.
Điện thoại : 84-28-22411485 - Fax: 84-28-38233465
Email : info@vietnamtextile.org.vn

Thống kê

Tổng lượt truy cập
: 11.116.085
Khách
: 1.208
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Kim ngạch nhập khẩu hàng may mặc của EU năm 2014 từ các thị trường Rating: 5 out of 10 6076.
Core Version: 1.8.0.0