Thông tin cần biết

Hôm nay, Chủ Nhật, 08/06/2025

Đăng ký nhận tin

Nhập khẩu hàng may mặc (HS61 + HS62) của EU năm 2015 theo thị trường

23/02/2016 03:53 CH

Thị trường

2015

So 2014 (%)

Thị phần

Giá trị
(USD)

Số lượng (100kg)

Đơn giá
(USD/Kg)

TĐ GT

TĐ SL

TĐ ĐG

(%)

Eu27_Extra

90,147,514,572

44,475,325

20.27

-8.07

-4.63

-3.61

100.00

China

33,265,392,690

17,606,347

18.89

-11.71

-12.47

0.87

36.90

Bangladesh

15,224,895,088

9,763,268

15.59

3.38

4.14

-0.73

16.89

Turkey

10,475,337,420

4,066,825

25.76

-14.27

-1.90

-12.62

11.62

India

5,703,843,087

2,471,067

23.08

-7.54

-1.00

-6.61

6.33

Cambodia

3,279,089,025

1,661,895

19.73

9.95

12.55

-2.31

3.64

Vietnam

3,112,972,868

1,248,031

24.94

5.01

3.21

1.74

3.45

Morocco

2,570,149,599

992,052

25.91

-16.14

2.79

-18.42

2.85

Pakistan

2,531,632,282

1,798,933

14.07

4.22

6.46

-2.11

2.81

Tunisia

2,215,816,868

697,591

31.76

-19.94

-5.39

-15.37

2.46

Sri Lanka

1,762,493,286

773,366

22.79

-9.73

-3.73

-6.23

1.96

Indonesia

1,427,699,688

549,461

25.98

-12.44

-14.17

2.01

1.58

Switzerland

755,681,758

36,050

209.62

-6.17

-5.87

-0.31

0.84

Hong Kong

746,559,603

256,316

29.13

4.72

-5.82

11.19

0.83

U.S.A.

621,981,400

102,202

60.86

5.33

-1.26

6.67

0.69

Thailand

566,218,619

192,295

29.45

-20.16

-25.02

6.48

0.63

Macedonia

510,173,591

174,682

29.21

-18.91

-8.90

-10.99

0.57

Myanmar

466,087,427

229,745

20.29

49.51

57.45

-5.04

0.52

Egypt

449,859,526

201,831

22.29

-13.37

-11.00

-2.67

0.50

Serbia

387,571,582

140,700

27.55

-9.85

3.13

-12.59

0.43

Madagascar

336,538,369

78,252

43.01

-8.51

-7.00

-1.62

0.37

Ukraine

304,133,168

116,435

26.12

-21.55

-4.34

-17.99

0.34

Albania

287,880,935

197,260

14.59

-10.96

1.68

-12.43

0.32

Mauritius

273,159,179

89,434

30.54

-20.09

-7.55

-13.56

0.30

Slovenia

228,547,554

78,256

29.21

-21.26

-3.89

-18.08

0.25

Philippines

209,117,537

74,965

27.90

-4.38

-3.91

-0.50

0.23

Bosnia

192,201,182

65,675

29.27

-6.25

8.69

-13.74

0.21

Moldova

185,779,946

64,519

28.79

-15.16

-0.33

-14.88

0.21

Malaysia

180,763,913

78,126

23.14

5.62

7.77

-1.99

0.20

Laos

177,040,496

91,810

19.28

-9.90

-8.45

-1.58

0.20

Latvia

153,149,665

46,014

33.28

-26.62

-9.63

-18.80

0.17

S. Korea

114,500,740

40,527

28.25

-16.89

-20.11

4.03

0.13

U.A.E.

111,794,626

45,526

24.56

-21.92

-18.06

-4.70

0.12

Canada

107,015,502

12,547

85.29

-8.26

-11.74

3.94

0.12

Peru

95,480,060

16,632

57.41

-7.90

-4.57

-3.49

0.11

Japan

81,261,109

5,925

137.15

1.26

0.20

1.05

0.09

Mexico

80,686,083

28,443

28.37

-1.70

0.09

-1.79

0.09

Taiwan

67,728,785

23,101

29.32

-16.03

-15.62

-0.49

0.08

Vitas tổng hợp từ Eurostat

» Gửi ý kiến của Bạn
Tin khác :
Bản quyền © 2025 Hiệp Hội Dệt May Việt Nam (VITAS)
Trụ sở : Tầng 15, Khu VP tòa nhà C1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại : 84-24-39349608 / 39361167 / 39364134
Email : info@vietnamtextile.org.vn
VPĐD phía Nam : Lầu 8, 36 Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
Điện thoại : 84-28-22411485 - Fax: 84-28-38233465

Thống kê

Tổng lượt truy cập
: 11.746.068
Khách
: 6.043
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Nhập khẩu hàng may mặc (HS61 + HS62) của EU năm 2015 theo thị trường Rating: 5 out of 10 13405.
Core Version: 1.8.0.0