Thông tin cần biết

Hôm nay, Thứ Hai, 05/05/2025

Đăng ký nhận tin

Thị trường và kim ngạch xuất nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam 9 tháng 2015

05/11/2015 10:05 SA

Thị trường

9 tháng 2015 (USD)

so 2014
(%)

T9/2015
(USD)

so T8/2015
(%)

so T9/2014
(%)

TPP

11,139,724,228

11.53

1,337,334,611

-7.25

11.82

Mỹ

8,328,849,068

13.21

1,000,514,555

-5.2

14.71

Nhật Bản

2,032,807,976

5.62

260,466,314

-10.98

6.15

Canada

414,943,225

13.73

39,927,837

-16.06

5.79

Ôxtrâylia

106,796,028

9.74

12,217,175

-9.31

13.75

Chilê

74,512,061

0.18

7,046,206

-3.98

-18.94

Mêhicô

74,038,592

-9.68

6,678,233

-52.18

-30.94

Malaysia

48,863,346

11.74

5,005,856

-12.08

-13.48

Singapore

47,127,832

39.71

4,206,347

-4.57

-0.9

NZealand

11,786,100

11.11

1,272,088

-8.97

-17.36

EU

2,484,480,423

3.17

246,832,839

-22.68

7.48

Anh

526,496,260

22.83

59,508,538

-14.4

19.08

Đức

498,258,273

-12.6

45,806,530

-27.29

-2.77

TBan Nha

391,443,827

-24.63

28,616,462

-46.56

-41.2

Hà Lan

364,789,773

36.81

38,961,412

-4.04

45.67

Pháp

241,078,862

81.87

38,345,147

6.3

234.13

Italia

155,148,664

12.2

9,204,289

-48.95

-20.37

Bỉ

134,562,928

-5.75

10,221,906

-41.35

-21.06

Đan Mạch

54,803,873

-12.5

3,523,345

-36.27

-40.45

Thụy Điển

48,630,582

-15.42

3,912,892

-32.65

-34.96

Ba Lan

32,354,303

-12.95

3,783,016

-8.67

-18.36

áo

11,398,865

-4.06

2,851,315

75.12

106.97

C H Séc

8,544,026

-36.37

1,100,734

-26.71

117.42

Phần Lan

8,265,566

-33.38

232,617

-83.49

-82.67

Hy Lạp

5,277,574

15.2

453,407

-33.1

-23.67

Slovakia

2,123,052

-44.64

248,552

-3.67

-35.17

Hunggary

1,303,995

-79.22

62,677

3.12

-84.57

Hàn Quốc

1,542,703,748

0.1

336,970,280

23.87

2.73

Trung Quốc

471,607,920

35.96

56,372,432

-25.26

23.26

Đài Loan

176,788,457

15.15

29,411,843

28.25

26.73

Hồng Kông

173,329,813

35.69

19,018,830

-27.18

23.68

Campuchia

157,754,112

48.68

20,773,211

-8.75

89.08

Inđônêxia

99,518,273

61.3

10,490,186

-10.26

55.23

UAE

94,642,705

11.61

8,881,650

-16.27

-14.46

Nga

59,416,700

-44.29

4,776,987

-39.3

-39.61

Braxin

55,371,845

10.97

4,280,770

-42.81

-15.88

Philipine

44,577,194

39.36

5,432,685

2.63

1.29

ả RậpXê út

41,869,393

2.09

3,949,106

-15.88

-21.28

Thái Lan

38,183,962

23.1

4,848,585

5.7

48.69

Bănglađet

29,138,259

49.24

5,236,173

9.51

137.38

Thổ Nhĩ Kỳ

28,672,957

-44.91

2,086,979

-4.78

-39.6

ấn Độ

22,221,980

48.71

5,221,127

-41.27

351.6

Panama

19,923,100

37.81

1,538,485

-25.17

23.78

Achentina

18,576,686

62.42

1,337,343

-44.78

12.62

Na Uy

16,786,491

0.45

451,425

-70.6

-74.33

Nam Phi

14,730,893

-8.3

1,198,244

-33.25

-20.96

Ixraen

11,370,249

-2.07

1,298,772

-21.27

-3.67

Myanma

9,479,793

-9.37

638,644

-22.91

-38.21

Thụy Sỹ

7,165,250

-28.7

1,362,740

86.21

20.55

Nigiêria

5,843,653

-60.95

563,358

64.21

289.99

Gana

5,785,130

1687.95

 

 

 

Lào

5,384,900

-29.52

571,993

-2.64

-70.13

Xênêgan

4,979,971

-47.13

 

-100

-100

Angôla

3,708,878

-59.65

186,604

-9.73

-87.77

Ai Cập

3,413,064

-16.79

484,873

14.83

6.15

Ukraina

3,134,689

-39.94

152,656

-51.69

18.71

Bờ Biển Ngà

512,583

-97.04

 

-100

-100


(Nguồn: Trung tâm TTTM - Bộ Công Thương, số liệu sơ bộ mang tính tham khảo)
» Gửi ý kiến của Bạn
Tin khác :
Bản quyền © 2025 Hiệp Hội Dệt May Việt Nam (VITAS)
Trụ sở : Tầng 15, Khu VP tòa nhà C1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại : 84-24-39349608 / 39361167 / 39364134
Email : info@vietnamtextile.org.vn
VPĐD phía Nam : Lầu 8, 36 Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
Điện thoại : 84-28-22411485 - Fax: 84-28-38233465

Thống kê

Tổng lượt truy cập
: 11.688.948
Khách
: 1.600
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Thị trường và kim ngạch xuất nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam 9 tháng 2015 Rating: 5 out of 10 12245.
Core Version: 1.8.0.0