Thông tin cần biết

Hôm nay, Thứ Ba, 06/05/2025

Đăng ký nhận tin

Thị trường và kim ngạch xuất nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam 10 tháng 2015

11/12/2015 11:26 SA

Thị trường

Tháng 10/2015

10 tháng 2015

Trị giá (USD)

so T9/2015 (%)

so T10/2014 (%)

Trị giá (USD)

2015/2014 (%)

TPP

1,164,291,133

-12.94

2.36

12,285,343,719

10.8

Mỹ

838,160,232

-16.23

2.4

9,151,661,694

12.32

Nhật Bản

249,129,757

-4.35

3.92

2,279,360,589

5.67

Canada

37,959,370

-4.93

-4.67

452,460,305

12.36

Ôxtrâylia

11,782,238

-3.56

2.47

118,538,979

9.22

Chilê

7,402,243

5.05

-8.11

81,792,143

0.03

Mêhicô

7,068,648

5.85

-10.71

81,005,052

-9.52

Malaysia

6,333,915

26.53

10.66

55,182,994

11.66

Singapore

5,503,327

30.83

24.48

52,604,415

38

New Zealand

951,403

-25.21

-46.88

12,737,548

3.29

EU

277,550,707

12.44

0.45

2,758,937,302

3.43

Anh

54,046,875

-9.18

9.69

580,070,773

22.12

Đức

55,712,978

21.63

-3.68

553,762,814

-10.87

Tây Ban Nha

39,903,596

39.44

-38.33

431,229,720

-25.96

Hà Lan

42,861,459

10.01

28.39

405,725,425

36.15

Pháp

36,879,864

-3.82

121.15

277,937,146

86.83

Italia

15,430,221

67.64

-3.92

170,420,071

10.72

Bỉ

13,170,640

28.85

-22.73

147,677,785

-6.47

Đan Mạch

5,381,957

52.75

-22.64

60,185,956

-13.04

Thụy Điển

4,827,846

23.38

-13.82

53,393,708

-15.23

Ba Lan

3,672,301

-2.93

-16.43

35,940,093

-13.41

áo

3,006,711

5.45

36.16

14,402,721

2.71

CH Séc

1,102,137

0.13

273.56

9,696,792

-29.22

Phần Lan

330,530

42.09

-27.82

8,563,101

-33.36

Hy Lạp

665,047

46.68

-32.65

5,942,621

11.78

Slovakia

558,545

124.72

1.100.32

2,681,597

-30.91

Hunggary

0

-100

-100

1,306,979

-80.4

Hàn Quốc

309,427,310

-8.17

-3.04

1,851,329,189

0.18

Trung Quốc

66,443,707

17.87

55.27

537,401,220

38.99

Đài Loan

29,445,880

0.12

22.03

206,030,923

16.42

Hồng Kông

20,126,908

5.83

30.1

193,277,189

35.5

Campuchia

16,307,382

-21.5

16.44

173,860,892

44.97

Inđônêxia

11,504,537

9.67

13.86

110,991,242

54.53

UAE

9,433,911

6.22

-35.36

103,964,359

4.89

Nga

8,634,177

80.75

-6.95

67,661,739

-41.59

Braxin

4,267,082

-0.32

-27.12

59,576,956

7.72

Philipine

5,125,559

-5.65

34.59

49,703,661

37.68

ả Rập Xêút

6,175,530

56.38

45.51

48,045,673

6.17

Thái Lan

6,026,974

24.3

46.32

44,210,964

25.9

Bănglađet

4,617,792

-11.81

64.16

33,746,671

51.03

Thổ Nhĩ Kỳ

2,586,563

23.94

-48.32

31,212,211

-45.28

ấn Độ

5,145,773

-1.44

229.23

27,365,187

65.78

Panama

3,147,082

104.56

102.33

22,972,839

43.75

Achentina

1,804,251

34.91

52.31

20,375,548

61.43

Na Uy

854,365

89.26

21.17

17,640,856

1.51

Nam Phi

1,616,991

34.95

-19.63

16,343,576

-9.43

Ixraen

753,023

-42.02

12.79

11,947,694

-2.57

Myanma

1,171,865

83.49

22.11

10,648,260

-6.76

Thụy Sỹ

1,050,362

-22.92

-8.26

8,227,232

-26.5

Nigiêria

738,793

31.14

46.55

6,543,909

-57.7

Lào

680,882

19.04

6.58

6,086,826

-24.89

Gana

 

 

-100

5,789,273

1.362.77

Xênêgan

98,079

 

-97.87

5,078,049

-63.8

Ai Cập

441,505

-8.94

13.78

3,854,569

-14.15

Angôla

114,332

-38.73

-92.82

3,823,209

-65.52

Ukraina

228,761

49.85

-40.64

3,359,386

-40.06

(Nguồn: Trung tâm TTTM - Bộ Công Thương)
» Gửi ý kiến của Bạn
Tin khác :
Bản quyền © 2025 Hiệp Hội Dệt May Việt Nam (VITAS)
Trụ sở : Tầng 15, Khu VP tòa nhà C1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại : 84-24-39349608 / 39361167 / 39364134
Email : info@vietnamtextile.org.vn
VPĐD phía Nam : Lầu 8, 36 Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
Điện thoại : 84-28-22411485 - Fax: 84-28-38233465

Thống kê

Tổng lượt truy cập
: 11.691.096
Khách
: 1.839
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Thị trường và kim ngạch xuất nhập khẩu hàng dệt may của Việt Nam 10 tháng 2015 Rating: 5 out of 10 13203.
Core Version: 1.8.0.0